bài diễn văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài diễn văn+ noun
- speech; address
- bài diễn văn khai mạc
Opening address
- bài diễn văn khai mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài diễn văn"
- Những từ có chứa "bài diễn văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 606